Có 2 kết quả:

苦不唧儿 kǔ bu jīr ㄎㄨˇ 苦不唧兒 kǔ bu jīr ㄎㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 苦不唧[ku3 bu5 ji1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 苦不唧[ku3 bu5 ji1]

Bình luận 0